101 |
Tài liệu giáo dục địa phương THCS tỉnh Long An - môn Ngữ văn - Lịch sử lớp 7
|
C2V05 40tr | 7.000đ 17x24 |
Trần Hoàng Nhân (Chủ biên) |
12492 |
102 |
Tài liệu giáo dục địa phương THCS tỉnh Long An - môn Ngữ văn - Lịch sử lớp 8
|
C2V06 28tr | 5.000đ 17x24 |
Trần Hoàng Nhân (Chủ biên) |
11634 |
103 |
Tài liệu ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Ngữ Văn
|
T9V47 100tr | 15.000đ 17x24 |
Võ Văn Tám |
6097 |
104 |
Tài liệu ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Toán
|
T9T68 100tr | 15.000đ 17x24 |
Phan Đoàn Thái, Nguyễn Văn Thành |
4996 |
105 |
Tài liệu về giới : Cẩm nang nữ sinh trung học cơ sở
|
C2G17 200tr | 00,000đ 17x24 |
Đỗ Thị Bích Loan (chủ biên), Ngô Thị Thanh Tùng, Trần Thị Long |
4522 |
106 |
Tài liệu về giới: Giáo dục giới cho học sinh trung học cơ sở ở vùng dân tộc thiểu số
|
C2G16 132tr | 00,000đ 17x24 |
Nguyễn Anh Dũng, Đỗ Thị Bích Loan (đồng chủ biên), Thái Xuân Đào, Nguyễn Thị Mai Hà, Lưu Thu Thuỷ, Nguyễn Lê Vân Dung, Vũ Hồng Tâm |
4265 |
107 |
Thư viện câu hỏi kiểm tra
|
8I756 76tr | 00,000đ 17x24 |
Trần Kiều, Trần Đình Châu (đồng chủ biên), Đặng Xuân Cương, Hà Xuân Thành |
4171 |
108 |
Thực hành lịch sử 9
|
T9D08 128tr | 27.000đ 17x24 |
Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Cao Thị Hiền Trang |
5284 |
109 |
Thực hành nấu ăn (nghề phổ thông cấp THCS)
|
6G001 140tr | 22.400đ 17x24 |
Đặng Thanh Huyên (CB), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Trần Thị Hồng, Phạm Thị Trung Thu |
6758 |
110 |
Tiếng Anh 6 (Sách dùng với bút thông minh)
|
2H617 196tr | 12.300đ 17x24 |
Nguyễn Văn Lợi (TCB) |
6344 |
111 |
Tiếng Anh 7 (Sách dùng với bút thông minh)
|
2H717 192tr | 11.900đ 17x24 |
Nguyễn Văn Lợi (TCB) |
7865 |
112 |
Tiếng Anh 8 (Sách dùng với bút thông minh)
|
2H820 164tr | 10.300đ 17x24 |
Nguyễn Văn Lợi (TCB) |
8197 |
113 |
Tiếng Anh 9 (Sách dùng với bút thông minh)
|
2H920 108tr | 7.000đ 17x24 |
Nguyễn Văn Lợi (TCB) |
8519 |
114 |
Tư vấn hướng nghiệp cho học sinh trung học cơ sở
|
C2G19 180tr | 00,000đ 17x24 |
Phạm Tất Dong ( Chủ biên ), Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Đức Minh, Nguyễn Hùng, Nguyễn Đăng Cúc |
9266 |
115 |
Tuyển tập 30 đề thi học sinh giỏi môn tiếng Anh cấp THCS
|
C2N03 260tr | 40.000đ 17x24 |
Nguyễn Thị Thiên Hương, Phạm Tất Đạt |
7148 |
116 |
Đề kiểm tra kiến thức Hoá học 8
|
T8H27 200tr | 30.000đ 17x24 |
Phạm Trương, Huỳnh Văn Út |
4184 |
117 |
Đề kiểm tra kiến thức Hoá học 9
|
T9H31 204tr | 30.000đ 17x24 |
Lê Hoàng Dũng, Phạm Trương, Huỳnh Văn Út |
4290 |
118 |
Đề kiểm tra kiến thức Sinh học 6
|
T6S22 64tr | 10.500đ 17x24 |
Phạm Phương Bình (CB), Nguyễn Thị Nguyệt Ánh, Nguyễn Thị Kim Hoàng |
3607 |
119 |
Đề kiểm tra kiến thức Sinh học 7
|
T7S17 64tr | 10.500đ 17x24 |
Phạm Phương Bình (CB), Mai Ngọc Tiên, Nguyễn Thị Kim Hoàng |
3782 |
120 |
Đề kiểm tra kiến thức Sinh học 8
|
T8S20 72tr | 11.500đ 17x24 |
Phạm Phương Bình (CB), Nguyễn Thị Kim Hoàng, Lê Thụy Mỵ Châu |
3778 |
121 |
Đề kiểm tra kiến thức Sinh học 9
|
T9S29 84tr | 13.500đ 17x24 |
Phạm Phương Bình (CB), Phạm Thiên Thanh, Trần Thị Nam |
4100 |
122 |
Đề kiểm tra kiến thức Tiếng Anh 6
|
T6N34 132tr | 23.000đ 17x24 |
Trần Đình Nguyễn Lữ, Thuỳ Duyên, Khánh Vân, Vạn Xuân |
4506 |
123 |
Đề kiểm tra kiến thức Tiếng Anh 7
|
T7N27 136tr | 23.000đ 17x24 |
Trần Đình Nguyễn Lữ, Thuỳ Duyên, Khánh Vân, Vạn Xuân |
4886 |
124 |
Đề kiểm tra kiến thức Tiếng Anh 8
|
T8N21 140tr | 24.000đ 17x24 |
Trần Đình Nguyễn Lữ, Thuỳ Duyên, Khánh Vân, Vạn Xuân |
4726 |
125 |
Đề kiểm tra kiến thức Tiếng Anh 9
|
T9N33 160tr | 27.000đ 17x24 |
Trần Đình Nguyễn Lữ, Thuỳ Duyên, Khánh Vân, Vạn Xuân |
8176 |
126 |
Đề kiểm tra kiến thức Toán 6
|
T6T69 168tr | 26.000đ 17x24 |
Quách Tú Chương, Nguyễn Đức Tấn, Dương Bửu Lộc, Nguyễn Anh Hoàng |
4730 |
127 |
Đề kiểm tra kiến thức Toán 7
|
T7T61 160tr | 25.000đ 17x24 |
Quách Tú Chương, Nguyễn Đức Tấn, Dương Bửu Lộc, Nguyễn Anh Hoàng |
4517 |
128 |
Đề kiểm tra kiến thức Toán 8
|
T8T69 160tr | 29.000đ 17x24 |
Quách Tú Chương, Nguyễn Đức Tấn, Dương Bửu Lộc, Nguyễn Anh Hoàng |
4553 |
129 |
Đề kiểm tra kiến thức Toán 9
|
T9T77 176tr | 27.000đ 17x24 |
Quách Tú Chương, Nguyễn Đức Tấn, Dương Bửu Lộc, Nguyễn Anh Hoàng |
5302 |
130 |
Đề kiểm tra kiến thức Vật lí 9
|
T9L32 104tr | 21.000đ 17x24 |
Phạm Ngọc Tiến |
3952 |
131 |
Đổi mới công tác đánh giá (về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở)
|
C2G14 200tr | 00,000đ 17x24 |
Trần Kiều, Trần Đình Châu (Đồng chủ biên), Phạm Đức Tài, Dương Văn Hưng, Đặng Xuân Cương |
5853 |
132 |
Đổi mới phương pháp dạy học phù hợp đặc điểm nhận thức của học sinh dân tộc : Môn Âm nhạc
|
C2A01 200tr | 00,000đ 17x24 |
Hoàng Long, Lê Anh Tuấn |
6340 |
133 |
Đổi mới phương pháp dạy học phù hợp đặc điểm nhận thức của học sinh dân tộc : Môn Ngữ văn
|
C2V12 200tr | 00,000đ 17x24 |
Mông Ký Slay (Chủ biên), Nguyễn Thúy Hồng, Bùi Văn Thành |
5215 |
134 |
Đổi mới phương pháp dạy học phù hợp đặc điểm nhận thức của học sinh dân tộc : Môn Vật lí
|
C2L03 200tr | 00,000đ 17x24 |
Ngô Quang Sơn (Chủ biên), Trần Đức Vượng |
5275 |